Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 537 kết quả được tìm thấy với từ khóa: q^
quạnh quạnh hiu quạnh quẽ quạnh vắng
quạt quạt điện quạt bàn quạt hòm
quạt kéo quạt lúa quạt máy quạt mo
quạt nan quả quả đấm quả đất
quả bàng quả báo quả cân quả cảm
quả cật quả học quả là quả lắc
quả quyết quả tang quả tình quả tạ
quả thật quả thế quả thực quả tim
quả tua quả vậy quải quản
quản đạo quản đốc quản bút quản ca
quản chế quản chi quản cơ quản gia
quản giáo quản hạt quản huyền quản lý
quản ngại quản thúc quản trị quản tượng
quảng đại quảng bá quảng canh quảng cáo
quảng giao quảng hàn quảng trường quảy
quấn quấn quít quấn quýt quất
quất hồng bì quấy quấy đảo quấy nhiễu
quấy phá quấy quá quấy quả quấy rầy
quấy rối quần quần áo quần đông xuân
quần đùi quần đảo quần bò quần cụt
quần cộc quần chúng quần cư quần hôn
quần hợp quần hồng quần hệ quần tây
quần tụ quần thần quần thể quần vợt
quần xã quầng quầy quầy quậy
quẩn quẩn bách quẩn quanh quẩn trí
quẩng mỡ quẩy quẫn bách quẫn trí
quẫng quẫy quận quận ủy
quận công quận chúa quận huyện quận trưởng
quận vương quật quật cường quật khởi
quật ngã quậy quắc quắc thước

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.